Bộ Cốt (骨)
Bính âm: | gǔ |
---|---|
Kanji: | 骨偏 honehen |
Bạch thoại tự: | kut |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | gwat1 |
Hangul: | 뼈 ppyeo |
Wade–Giles: | ku3 |
Việt bính: | gwat1 |
Hán-Việt: | cốt, cọt, cút, gút |
Hán-Hàn: | 골 gol |
Chú âm phù hiệu: | ㄍㄨˇ |
Kana: | コツ, コチ kotsu, kochi ほね hone |